Có 2 kết quả:
闖關者 chuǎng guān zhě ㄔㄨㄤˇ ㄍㄨㄢ ㄓㄜˇ • 闯关者 chuǎng guān zhě ㄔㄨㄤˇ ㄍㄨㄢ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person who crashes through a barrier
(2) gate-crasher
(2) gate-crasher
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person who crashes through a barrier
(2) gate-crasher
(2) gate-crasher
Bình luận 0